Một cụm phân tử nước thông thường có 16-20 phân tử nhưng sau khi qua quá trình điện phân thì cụm phân tử nước ion kiềm chỉ còn 4-6 phân tử (0,5Nm) giúp thẩm thấu nhanh vào các tế bào trong cơ thể. Trong nước ion kiềm có thể tồn tại các khoáng chất như Mg (magiê), Fe (sắt), K (kali), Ca (canxi), Na (natri), và Zn (kẽm), nó đóng vai trò quan trọng trong cơ thể và thường được coi là vi chất dinh dưỡng cần thiết. Tất cả những khoáng chất này đều quan trọng để duy trì sức khỏe và chức năng bình thường của cơ thể. Các chuyên gia y tế khuyến cáo nên sử dụng nước ion kiềm hàng ngày có độ 9.0pH – 9.5 pH.

Ion kiềm là nhóm ion có điện tích dương, thường được tạo thành từ việc mất electron trong quá trình điện phân với dòng điện một chiều. Các khoáng chất có thể tồn tại trong nước ở dạng ion kiềm bao gồm: Magiê (Mg): Mg 2+, Sắt (Fe): Fe 2+ hoặc Fe 3+, Kali (K):+, Canxi (Ca): Ca 2+, Natri (Na): Na 2+, Kẽm (Zn): Zn 2+và chứa nhiều ion OH và ít ion H+. Các ion kiềm này thường tham gia trong nhiều quá trình sinh hóa và chức năng cơ bản của cơ thể, bao gồm cả quá trình truyền dẫn thần kinh, hình thành xương, cân bằng nước và điện trong cơ thể, và các phản ứng enzymatic.

Dưới đây là một số tác dụng chính của từng loại khoáng chất này:

Magiê (Mg): Hỗ trợ quá trình truyền dẫn thần kinh và cơ bắp. Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và DNA. Đóng vai trò trong sự duy trì của hệ thống cơ cơ bắp và thần kinh.

Sắt (Fe): Là một thành phần chính của hồng cầu, giúp truyền tải oxy từ phổi đến các tế bào khắp cơ thể. Tham gia vào quá trình sản xuất năng lượng trong tế bào.

Kali (K): Quan trọng cho sự cân bằng nước trong cơ thể. Hỗ trợ chức năng cơ bắp và thần kinh, bao gồm cả truyền dẫn xung thần kinh.

Canxi (Ca): Xây dựng và duy trì cấu trúc xương và răng. Tham gia vào quá trình co bóp cơ bắp và truyền dẫn thần kinh.

Natri (Na): Quan trọng cho sự cân bằng nước và điện giữa các tế bào. Tham gia vào duy trì áp suất máu và chức năng thần kinh.

Kẽm (Zn):Hỗ trợ quá trình chia tách tế bào và phục hồi tế bào. Tham gia vào quá trình miễn dịch và chức năng của nhiều enzym.

Có tác dụng với quá trình truyền dẫn thần kinh

Các khoáng chất như magiê (Mg), kali (K), canxi (Ca), natri (Na) đều có vai trò quan trọng trong quá trình truyền dẫn thần kinh. Dưới đây là cách mỗi khoáng chất ảnh hưởng đến quá trình này:

  1. Magiê (Mg):
    • Magiê đóng vai trò trong quá trình truyền dẫn thần kinh bằng cách ổn định các kênh ion trong mô cơ bắp và tế bào thần kinh.
    • Nó còn liên quan đến việc duy trì cân bằng electrolyte và ổn định màng tế bào.
  2. Kali (K):
    • Kali tham gia vào quá trình tạo ra và duy trì thế mạch màng tế bào, quan trọng cho việc truyền dẫn xung thần kinh.
    • Nó cũng ảnh hưởng đến khả năng kích thích cơ bắp và tế bào thần kinh.
  3. Canxi (Ca):
    • Canxi làm cho màng tế bào trở nên dễ mở và đóng, quan trọng cho quá trình truyền dẫn xung thần kinh.
    • Trong các tế bào thần kinh, canxi tham gia vào quá trình giải phóng neurotransmitter (1) từ các túi nang thần kinh.
  4. Natri (Na):
    • Natri là một trong những ion chính tham gia vào quá trình tạo ra thế mạch màng tế bào, làm cho màng trở nên dễ kích thích.
    • Trong quá trình truyền dẫn xung thần kinh, cửa ion natri mở ra khi có kích thích, tạo điều kiện cho sự truyền dẫn xung thần kinh.

Tất cả các khoáng chất này đều quan trọng để duy trì sự linh hoạt và chức năng bình thường của hệ thống thần kinh, từ quá trình truyền dẫn xung thần kinh đến chức năng cơ bắp và nhiều quá trình sinh học khác trong cơ thể. Thiếu hụt hoặc mất cân bằng các khoáng chất này có thể gây ra rối loạn trong quá trình truyền dẫn thần kinh và gây ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.

Cơ chế cân bằng nước và điện trong cơ thể

Cơ chế cân bằng nước và điện trong cơ thể được duy trì thông qua một loạt các quá trình và cơ chế điều chỉnh. Điều này liên quan đến sự cân bằng giữa nước và các ion trong cơ thể, đặc biệt là ion natri Natri (Na): Na 2+, Kali (K):+, Canxi (Ca): Ca 2+, và Magiê (Mg): Mg 2+. Dưới đây là một số cơ chế quan trọng:

  1. Hệ thống Nước:
    • Nước Uống: Việc uống nước là cách chính để cung cấp và duy trì lượng nước trong cơ thể.
    • Hấp thụ từ Thức ăn: Nước cũng được hấp thụ thông qua thức ăn và đồ uống khác.
  2. Cân Bằng Ion:
    • Natri (Na 2+): Nước thường theo sự di chuyển của ion natri. Khi có lượng natri cao hơn, nước sẽ di chuyển theo để duy trì cân bằng osmotic (2).
    • Kali (K +): Kali cũng đóng vai trò trong cân bằng nước và ion. Sự chuyển động của K + cũng ảnh hưởng đến sự giữ nước trong tế bào.
  3. Hệ Thống Hormone:
    • Hormone Antidiuretic (ADH): Hormone này được tạo ra bởi tuyến yên và ảnh hưởng đến việc giữ nước trong cơ thể bằng cách tăng hấp thụ nước từ thận.
    • Aldosterone: Hormone này, sản xuất từ tuyến thượng thận, tăng sự hấp thụ natri và giảm đàm nhẹ, giúp duy trì cân bằng nước.
  4. Quá Trình Thận:
    • Hấp Thụ và Loại Bỏ: Thận là cơ quan chính có trách nhiệm trong việc hấp thụ và loại bỏ nước và các ion. Các túi thận giữ lại nước và chất dinh dưỡng, trong khi loại bỏ chất cặn và ion dư thừa.
  5. Cơ Chế Osmosis:
    • Osmosis: Nước tự di chuyển qua màng tế bào để giữ cân bằng nước giữa các tế bào và mô nước xung quanh.

Các cơ chế này tương tác với nhau để đảm bảo cân bằng nước và điện trong cơ thể. Sự mất cân bằng có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như thiếu nước (dehydration) hoặc dư nước (overhydration).

Cơ chế osmotic (2)

Osmosis là quá trình di chuyển tự do của phân tử nước qua màng tế bào hay màng lọc, từ vùng nước có nồng độ dung môi (nước) cao đến vùng có nồng độ thấp. Quá trình osmosis này là một phần quan trọng của cơ chế duy trì cân bằng nước trong cơ thể và các hệ thống sống khác.

Cơ chế osmosis đề cập đến việc phân tử nước tự di chuyển qua màng tế bào dựa trên sự chênh lệch nồng độ dung môi giữa hai bên của màng. Nếu một bên của màng có nồng độ dung môi (nước) cao hơn so với bên kia, nước sẽ chảy qua màng từ vùng nồng độ cao đến vùng nồng độ thấp để làm cân bằng.

Ví dụ phổ biến về osmosis là trong quá trình hấp thụ nước qua thành ruột hoặc thận trong cơ thể, cũng như quá trình osmosis xảy ra khi cây cỏ hấp thụ nước từ đất. Osmosis đóng vai trò quan trọng trong duy trì cân bằng nước và điện trong cơ thể, đặc biệt là qua tế bào, màng tế bào và các cấu trúc sinh học khác.

Quá trình giải phóng neurotransmitter (1)

Quá trình giải phóng neurotransmitter là một sự kiện quan trọng trong truyền dẫn xung thần kinh giữa các tế bào thần kinh. Neurotransmitter là các hóa chất hóa học chuyển đạt thông tin từ một tế bào thần kinh (nguồn) sang tế bào thần kinh khác (đích). Quá trình giải phóng neurotransmitter diễn ra tại kết thúc axon của tế bào thần kinh, được gọi là đầu nối synapse hoặc điểm neuromuscular (đối với tế bào thần kinh liên quan đến cơ bắp).

Dưới đây là bước chính của quá trình giải phóng neurotransmitter:

  1. Kích thích Tế bào Thần kinh:
    • Khi một xung thần kinh di chuyển dọc theo axon tới kết thúc của tế bào thần kinh, điều này kích thích tế bào thần kinh để mở các cổng calcium (Canxi) ở kết thúc axon.
  2. Dòng Canxi Nhập vào Tế bào Thần kinh:
    • Việc mở cổng calcium cho phép ion canxi (Ca^2+) nhập vào tế bào thần kinh từ nước ngoài.
  3. Vesicle Chứa Neurotransmitter được Kích Thích:
    • Sự nhập canxi gây kích thích vesicle (túi chứa neurotransmitter) bên trong tế bào thần kinh.
  4. Giải phóng Neurotransmitter:
    • Kích thích vesicle để trộn lẫn với màng tế bào và giải phóng neurotransmitter vào khoảng cách synapse, nơi nó có thể tương tác với các tế bào đích (thường là màng tế bào của tế bào thần kinh tiếp theo hoặc cơ bắp).
  5. Tương Tác với Tế bào Đích:
    • Neurotransmitter kết hợp với các receptor trên bề mặt tế bào đích, gây ra các biến đổi trong màng tế bào đích và truyền đạt thông tin.
  6. Quá trình Gắn Kết và Lăn Đảo:
    • Neurotransmitter còn lại sau cùng được tái chế hoặc hủy bỏ bởi enzyme hoặc tái hấp thụ lại vào tế bào thần kinh để tái sử dụng.

Quá trình này làm cho truyền dẫn xung thần kinh có thể tiếp tục từ một tế bào thần kinh sang tế bào thần kinh khác trong hệ thống thần kinh. Các neurotransmitter phổ biến bao gồm dopamine, serotonin, acetylcholine, glutamate và GABA (gamma-aminobutyric acid).

Kết luận, nước ion kiềm giàu khoáng chất và hydrogen mang lại nhiều tác dụng đối với sức khỏe con người, tuy nhiên không khuyến cáo sử dụng nước ion kiềm cho mục đích y tế như một loại thuốc chữa bệnh. Cần chế độ ăn uống, nghỉ ngơi, kết hợp với việc bổ sung nước ion kiềm một một các hợp lý để duy trì sức khỏe cho các tế bào trong cơ thể. Ngoài ra, cần lựa chọn nhà cung cấp nước ion kiềm uy tín để nhận được hướng dẫn sử dụng và bảo trì bảo dưỡng đúng quy trình.

Sign Up for Our Newsletters

Get notified of the best deals on our WordPress themes.

You May Also Like

Chỉ số oxy hóa khử ORP là gì? Có ý nghĩa gì đối với sức khỏe?

Chỉ số ORP trong nước là một trong những tiêu chí quan…